Điểm nổi bật
Trọng lực Module Led nhôm đúc nguyên khối siêu nhẻ 0,99kg, độ dày siêu mỏng 11 mm, dễ lắp đặt và bảo trì. Hiệu ứng hình ảnh siêu HD Công nghệ sửa màu đơn điểm nhằm đạt mức giảm màu chính xác, điểm ảnh nhỏ hơn. Hoàn toàn liền mạch Do module Led được làm bằng nhôm đúc nên kết cấu chắc chắn và độ chính xác cao (0,1 mm) Lắp đặt sản phẩm Do module Led được làm bằng nhôm đúc nguyên khối nên độ hoàn thiện sản phẩm có chính xác cao, lắp ráp không có khoảng hở giữa các tấm, không bị cong vênh so với module Led bằng nhựa truyền thống, do đó tất các góc nhìn sẽ đẹp và không bị sáng tối giữa các tấm module Led. |
Lợi thế của sản phẩm
1. Hiệu ứng hình ảnh tuyệt vời Màn hình SMD 3 trong 1 chất lượng cao đem lại màu sắc tuyệt vời, hài hòa và đồng đều. Mức thang độ xám và tốc độ tải lại cao. 2. Tản nhiệt – Hiệu suất hoạt động Do module Led được làm bằng nhôm đúc nguyên khối nên khả năng tải nhiệt rất tốt so với tất cả các loại module Led dùng đế nhựa truyền thống. Bảo vệ cho main mạch, Chíp IC, bóng Led… được hoạt động công suất tối đa, do vậy sẽ làm tăng hiệu năng, giảm lỗi hỏng Module Led và phù hợp khí hậu Việt Nam. 3. Độ sáng có thể điều chỉnh Nền tảng phần cứng và phần mềm chuyên nghiệp cho phép điều chỉnh độ sáng mà không ảnh hưởng đến độ xám và chất lượng tín hiệu. 4. Góc nhìn siêu rộng 140oN/140oD, có thể thấy hình ảnh từ nhiều góc nhìn khác nhau. 5. Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường Nguồn điện thấp, tiêu thụ ít điện năng và độ phóng xạ thấp. |
Màn hình LED nhôm đúc nguyên khối | I-1.25 | I-1.53 | I-1.66 | I-1.86 | I-2 | I-2.5 |
Độ lớn điểm ảnh | 1,25 mm | 1,53 mm | 1,66 mm | 1,86 mm | 2 mm | 2,5 mm |
Kiểu LED | SMD1010 | SMD1212 | SMD1212 | SMD1515 | SMD1515 | SMD2020 |
Mật độ điểm ảnh | 640.000 pixel/m2 | 422.500 pixel/m2 | 360.000 pixel/m2 | 284.444 pixel/m2 | 250.000 pixel/m2 | 160.000 pixel/m2 |
Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B |
Thời gian sử dụng của đèn | 100.000 giờ | 100.000 giờ | 100.000 giờ | 100.000 giờ | 100.000 giờ | 100.000 giờ |
Kích cỡ kết cấu (R x C) | 320 mm×160 mm | 320 mm×160 mm | 320 mm×160 mm | 320 mm×160 mm | 320 mm×160 mm | 320 mm×160 mm |
Độ phân giải của kết cấu (R x C) | 256*128 Pixel | 208*104 Pixel | 192*96 Pixel | 172*86 Pixel | 160*80 Pixel | 128*64 Pixel |
Khối lượng vỏ | 0,99 kg
4 kg 3,5kg |
|||||
Góc nhìn | 160°/160° | 160°/160° | 160°/160° | 160°/160° | 160°/160° | 160°/160° |
Phương thức bảo trì | Từ phía trước | Từ phía trước | Từ phía trước | Từ phía trước/sau | Từ phía trước/sau | Từ phía trước |
Độ sáng | 500cd~800cd/m² | 500cd~900cd/m² | 500cd~900cd/m² | 500cd~1000cd/m² | 500cd~1000cd/m² | 500cd~1100cd/m² |
Tốc độ tải lại | >3840Hz | >3840Hz | >3840Hz | >3840Hz | >3840Hz | >3840Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -10oC ~+75℃ | -10oC ~+75℃ | -10 oC ~+75℃ | -10 oC ~+75℃ | -10 oC ~+75℃ | -10 oC ~+75℃ |
Bộ điều khiển mạch tích hợp | FM6363 – ICN2153 | |||||
Phương thức điều khiển | Quét 1/64 | Quét 1/52 | Quét 1/64 | Quét 1/43 | Quét 1/40 | Quét 1/32 |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 550w/m2 | 340w/m2 | 350w/m2 | 330w/m2 | 320w/m2 | 420w/m2 |
Điện năng tiêu thụ trung bình | 300w/m2 | 220w/m2 | 220w/m2 | 200w/m2 | 200w/m2 | 250w/m2 |