Điểm nổi bật
Vỏ mỏng
Vỏ nặng 6,8kg, dày 68 mm, dễ lắp đặt và bảo trì
Hiệu ứng hình ảnh siêu HD
Hoàn toàn liền mạch
Vỏ làm từ nhôm đúc khuôn với kết cấu chắc chắn và độ chính xác cao (0,1 mm)
Bảo trì thuận tiện
Lắp đặt và bảo trì nhanh chóng
Lợi thế của sản phẩm
- Hiệu ứng hình ảnh tuyệt vời
Màn hình SMD 3 trong 1 chất lượng cao đem lại màu sắc tuyệt vời, hài hòa và đồng đều. Mức thang độ xám và tốc độ tải lại cao.
- Độ sáng có thể điều chỉnh
Nền tảng phần cứng và phần mềm chuyên nghiệp cho phép điều chỉnh độ sáng mà không ảnh hưởng đến độ xám và chất lượng tín hiệu.
- Góc nhìn siêu rộng
140oN/140oD, có thể thấy hình ảnh từ nhiều góc nhìn khác nhau.
- Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
Nguồn điện thấp, tiêu thụ ít điện năng và độ phóng xạ thấp
Màn hình LED màu sắc sống động trong nhà | P2 | P2.5 | P3 | P4 |
Độ lớn điểm ảnh | 2,0 mm | 2,5 mm | 3,0 mm | 4,0 mm |
Kiểu LED | SMD1515 | SMD2020 | SMD2121 | SMD2121 |
Mật độ điểm ảnh | 250.000 pixel/m2 | 160.000 pixel/m2 | 111.111 pixel/m2 | 62.500 pixel/m2 |
Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B |
Thời gian sử dụng của đèn | 100.000 giờ | 100.000 giờ | 100.000 giờ | 100.000 giờ |
Kích cỡ kết cấu (R x C) | 320*160 mm | 320*160 mm | 192 mm*192 mm | 320*60 mm |
Độ phân giải của kết cấu (R xC) | 160*80 Pixel | 128*64 Pixel | 64*64 Pixel | 80*40 Pixel |
Kích thước vỏ (R x C x S) | 640 mm×640 mm×68 mm | 640 mm×640 mm×68 mm | 576 mm×576 mm×68 mm | 640 mm×640 mm×68 mm |
Khối lượng vỏ | ≤8,8kg | ≤8,8kg | ≤6,8kg | ≤8,8kg |
Góc nhìn | 140°/140° | 140°/140° | 140°/140° | 140°/140° |
Khoảng cách xem tốt nhất | 2m | 2.5m | 3m | 4m |
Độ sáng | 800-1000 cd/m2 (có thể điều chỉnh) | 800-1000 cd/m2 (có thể điều chỉnh) | 800-1100 cd/m2 (có thể điều chỉnh) | 800-1100 cd/m2 (có thể điều chỉnh) |
Tốc độ tải lại | 3840Hz | 1920Hz – 3840Hz | 1920Hz | 1920Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -10 oC ~+75 oC | -10 oC ~+75 oC | -10 oC ~+75 oC | -10 oC ~+75 oC |
Bộ điều khiển mạch tích hợp | FM6363 | FM6363 – ICN 2037 – ICN 2038 | ||
Phương thức điều khiển | Quét 1/40 | Quét 1/32 | Quét 1/32 | Quét 1/20 |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 320w/m2 | 420w/m2 | 450w/m2 | 450w/m2 |
Điện năng tiêu thụ trung bình | 200w/m2 | 250w/m2 | 280w/m2 | 280w/m2 |